Có 4 kết quả:

啼声 tí shēng ㄊㄧˊ ㄕㄥ啼聲 tí shēng ㄊㄧˊ ㄕㄥ提升 tí shēng ㄊㄧˊ ㄕㄥ提昇 tí shēng ㄊㄧˊ ㄕㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) ululation
(2) to howl

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thăng tiến, thăng chức, thăng cấp

Từ điển Trung-Anh

(1) to promote
(2) to upgrade

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thăng tiến, thăng chức, thăng cấp

Từ điển Trung-Anh

(1) to promote
(2) to upgrade

Bình luận 0